Đây là trạng thái cân bằng miễn dịch, khi các tế bào T điều tiết ngăn ngừa các phản ứng quá mẫn nguy hiểm đối với các kháng nguyên vô hại.1
Quần thể vi sinh vật (Microbiota) là gì?
Quần thể vi sinh vật (microbiota) là cộng đồng vi sinh vật trong cơ thể con người, đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe và bệnh tật.5 Đây là một cộng đồng phức tạp và linh động, đặc thù cho mỗi người.6
Hệ gene vi sinh (Microbiome) là gì?
Gồm vi sinh vật, hệ gene của chúng và các điều kiện môi trường sống xung quanh chúng.5 Nhiều yếu tố được cho là có vai trò ảnh hưởng lớn trong việc định hình tính đa dạng và số lượng hệ vi sinh vật đường ruột ở trẻ sơ sinh trong suốt cuộc đời.6,7

Không phải tất cả các probiotic đều giống nhau và cần thận trọng khi chọn một probiotic vì lợi ích lâm sàng phụ thuộc vào tính đặc hiệu của chủng và phải được nghiên cứu khoa học để chứng minh hiệu quả lâm sàng.10
- Chủng là quan trọng: Cùng loài, nhưng các "chủng" khác nhau; Không phải tất cả các chủng của cùng một loài đều giống nhau.9
- Đặc tính phụ thuộc vào chủng: Mục đích dùng khác nhau, hiệu suất khác nhau.9
Probiotic đã được đề xuất làm biện pháp phòng ngừa và điều trị, nhằm khôi phục thành phần và chức năng khỏe mạnh của hệ vi sinh vật đường ruột.10
Chủng probiotic cụ thể như Lactobacillus rhamnosus GG (LGG), có khả năng thay đổi hệ vi sinh vật theo cách giúp phát triển khả năng dung nạp miễn dịch với các kháng nguyên trong thực phẩm, điều này đã được chứng minh lâm sàng ở trẻ sơ sinh bị dị ứng đạm sữa bò.9 Các nghiên cứu cho thấy một công thức casein thủy phân cao toàn phần với LGG® giúp trẻ trở lại dùng sữa tái dung nạp sữa bò nhanh hơn so với các công thức khác‡, với khoảng 80% trẻ sơ sinh trở lại dùng sữa bò sau 12 tháng sử dụng.11,12
chủ động - Thang sữa iMAP13
- Ý nghĩa của thang này là việc nhận ra rằng sữa bò càng được nấu/nướng chín kỹ thì thường càng ít gây dị ứng vì cấu trúc protein đã bị thay đổi.
- Thang 6 bậc bắt đầu với một dạng protein sữa được nấu/nướng rất kỹ và sau đó các bậc tiếp theo cung cấp các ví dụ về các sản phẩm từ protein sữa được nấu/nướng ít kỹ hơn.
- Nếu thực phẩm ở bất kỳ bậc nào của thang được dung nạp, trẻ nên tiếp tục tiêu thụ loại thực phẩm này (cũng như tất cả các loại thực phẩm ở các bậc trước) và sau đó thử loại thực phẩm ở bậc tiếp theo. Nếu trẻ không dung nạp thực phẩm ở một bậc nào đó, chỉ cần quay lại bậc trước và đợi để thử lại bậc tiếp theo.
- Thang iMAP cung cấp hướng dẫn và gợi ý cả các lựa chọn thực phẩm bán sẵn hoặc tự làm tại nhà.
- Trẻ sơ sinh bị dị ứng không qua trung gian IgE mức độ nhẹ đến trung bình được xem là an toàn để áp dụng thang iMap.
Thông tin thêm
Thông tin thêm về chẩn đoán và quản lý dị ứng đạm sữa bò (CMPA) có thể được tìm thấy trong các hướng dẫn sau:
Hướng dẫn từ Hội Nhi Khoa Việt Nam

Hướng dẫn lâm sàng cho chăm sóc ban đầu

Hướng dẫn lâm sàng cho chăm sóc thứ cấp

Tài liệu tham khảo

- Pabst O and Mowatt. AM. Mucosal Immunol 2012;5(3):232–239
- Schoemaker AA, et al. Allergy. 2015;70(8):963-972
- Du Toit G, et al. Arch Dis Child Educ Pract. Ed 2010;95:134-144
- Skripak JM, et al. J Allergy Clin Immunol. 2007;120(5):1172-1177
- Cummings AJ et al. Allergy. 2010;65(8):933−945
- Hemarajata P, Therap Adv Gastroenterol.(2013);6(1): 39–51
- Aagaard K. et al. EMBO Rep. 2016 Dec;17(12):1679-1684
- Baldassarre ME et al. J Pediatr. 2010;156:397–401
- Cosenza L, et al, Benef Microbes. 2015; 6(2):225–232
- Canani RB, et al. Nutrients. 2013;5(3):651–662
- Canani RB, Nocerino R, et al. J Allergy Clin Immunol 2012;129:580–582
- Canani RB, et al. J Pediatr. 2013;163(3):771–777
- The Milk Allergy in Primary Care (MAP) Guideline 2019. Available at: https://gpifn.org.uk/imap/ (accessed June 2020)